Xe ủi đất CLD320Y

Sản phẩm này đã ngừng bán và đã không trên các kệ hàng của chúng tôi.

1. Xe ủi CLD320Y được trang bị động cơ hệ số dự trữ cao, mô men đầu ra lớn, tiêu thụ ít nhiên liệu và tính năng đáng tin cậy.
2. Hệ thống truyền động thủy lực với tần số biến thiên tùy chọn và chuyển số liên tục.
3. Thiết bị ROPS-FOPS có thể bảo vệ máy móc khỏi hư hại.
4. Hệ thống bảo vệ ba cấp độ tiên tiến, tập trung vào các linh kiện điện tử và các bộ phận cơ học, giúp cảnh báo quá trình vận hành rủi ro.
5. Có bộ đôi lựa chọn cho các thiết bị tùy biến, bao gồm buồng điều hòa không khí, bình gia nhiệt, thiết bị làm nóng khí, gàu có góc cạnh, gàu phẳng, thiết bị bổ sung ê te, thiết bị xới đất và ROPS-FOPS.
6. Có một vài sản phẩm thế hệ sau như máy ủi tăng cường, có dao nạo và hệ thống lớp ống.

Thông số kỹ thuật

Động cơ CLD320Y
Model Commins NTA855-C360
Kiểu Khuếch đại turbo, song song, bốn xy lanh
Công suất vô lăng 239KW
Tốc độ chạy định mức 2000v/ph
Số lượng xy lanh- đường kính x hành trình 6-Φ139.7×152.4mm
Phương thức khởi động 24V 8.11kw khởi động nhờ động cơ điện
Nguồn dự trữ 24V(12V×2)
Bộ lọc khí Khô, kiểu nằm ngang (với thiết bị thu bụi)
Mức tiêu thụ điện nhỏ nhất 207 (g/kw·h)
Thiết bị truyền động
Bộ chuyển đổi mô men thủy lực Ba nhân tố, cực đơn, một pha
Bánh răng Kiểu hành tinh, khớp đĩa liên hoàn, liên kết thủy lực, bôi trơn nhờ lực, ba mức trội và ba mức lặn.
Thiết bị truyền động trung tâm Bánh răng xoắn ốc, bôi trơn kiểu nhúng
Khớp ly hợp lái Kiểu ẩm, nhiều đĩa, nén lò xo, tháo chốt thủy lực
Thiết bị phanh lái Kiểu ẩm, phanh đai, vận hành liên kết thủy lực
Thiết bị truyền động cuối Bánh răng thằng, giảm tốc thức cấp, bôi trơn kiểu nhúng .
Tốc độ chạy
  1st 2st 3st
Tiến 3.6 6.6 11.5
Lùi 4.4 7.8 13.5
Hệ thống áp suất thủy lực
Áp suất vận hành 13.7Mpa
Tốc độ dòng định mức 335 L/phút
Bơm dầu Bơm bánh răng CBZ4200
Van tay Van trượt bằng tay, cần phụ
Xy lanh dầu: đường kính trục× hành trình Φ140×Φ75×1340mm
Thiết bị chuyển động
Bánh lái Chuỗi bánh xích vòng kín
Số lượng bánh chịu tải (một phía) 2
Lực căng cơ học Kéo giãn dầu
Working mechanism
Bệ máy xe ủi Gàu chữ U nửa Gàu có góc Gàu chữ U
Rộng x cao (mm) 4130×1590 4850×1140 4225×1745
Chiều cao nâng tối đa (mm) 1560 1560 1560
Độ sâu đào tối đa (mm) 560 560 560
Góc thao tác (°) 55 55 55
Góc nghiêng lớn nhất (mm) 1000 1000 1000
Dung tích gầu xúc xe ủi (m³) 9.2 6.3 12.3
Thiết bị xới đất  
Kiểu  
Chiều sâu đào xới lớn nhất  
Chiều cao nâng lớn nhất  
Bánh xích  
Kiểu Răng toàn khối, Lưỡi răng đơn
Bước răng 228.6
Rộng 560
Số lượng bánh đĩa (một bên) 41
Chiều dài nối đất 3150
Khoảng sáng gầm xe 2140
Rãnh giữa bánh xích  

Sản phẩm liên quan