Xe tải cẩu CLLT1025/5

Sản phẩm này đã ngừng bán và đã không trên các kệ hàng của chúng tôi.

Nhằm giúp quý khách hiểu thêm về sản phẩm xe tải cẩu CLLT1025/4 của công ty, chúng tôi đưa ra danh sách có liệt kê các thông số kỹ thuật của sản phẩm ở bên dưới để quý vị theo dõi.
1. Tất cả các thông số đều được đo đạc trong điều kiện xe tải nằm trên nền đất cứng và bệ cẩu ở trạng thái điều hòa. Phạm vi luffing trong bảng được xác đinh trong điều kiện cần nâng tải định mức. Khi chúng tôi xác định năng lực tải của cần dài 10.5m, chúng tôi phải đảm bảo chắc chắn rằng các đoạn cần kéo giãn đã được co ngắn trở lại.
2. Năng lực nâng định mức bao gồm cả trọng lượng móc nâng chính 300kg và móc nâng phụ trợ 70kg.
Khi cần trục bổ trợ được kéo giãn hoàn toàn, năng lực nâng thực tế của cần nâng chính là 400kg nhỏ hơn giá trị định mức.
3. Khi móc cẩu chính nằm tại đầu cuối của cần trục cánh tay chính, năng lực nâng thực tế của cần bổ trợ là 300kg nhỏ hơn giá trị định mức, và năng lực nâng thực tế của mỗi đoạn cần với ròng rọc đơn một trục cần là 300kg nhỏ hơn giá trị định mức và tới hạn trong phạm vi 3000kg.
Khi móc nâng phụ trợ nằm ở đầu cuối cần trục đơn một ròng rọc, năng lực nâng thực tế của mỗi đoạn cần trục chính là 70 kg nhỏ hơn giá trị định mức.
4. Trong điều kiện không sử dụng chân đỡ, xe tải cẩu cho phép nâng bất cứ trọng lượng nào với phạm vi góc quay 120 độ trước mặt. Chỉ sau khi chân đỡ thứ năm được gắn, thiết bị mới hoàn toàn có thể vận hành quay 360°.
5. Xin vui lòng kiểm tra rằng chiều dài cần tham chiếu trong bảng cần dài hơn chiều dài cần thực tế, và khoảng thao tác nâng không nặng hơn năng lực nâng định mức nhỏ nhất theo như trong bảng nhằm đảm bảo an toàn.
6. Dưới cùng của bảng là góc luffing nhỏ nhất dưới những điều kiện chiều dài cần trục khác nhau. Sẽ là rủi ro khi đưa cần trục hạ xuống thấp những giá trị góc luffing nhỏ nhất này.

Thông sô kỹ thuật (xe tải)

Kích thước Dài mm 12660
Rộng mm 2500
Cao mm 3430
Chiều dài cơ sở Giữa trục 1-2 mm 4225
Giữa trục 2-3 mm 1350
Dung tích tải Trọng lượng xe kg 32400
Tải trục Cần trục trước kg 7640
Cần trục sau kg 19060
Thông số động học Công suất động cơ định mức kW/(r/min) 220/2300
Mômen động cơ định mức N.m/(r/min) 1100/1200~1600
Thông số hành trình Tốc độ lái tối đa km/h 72
Đường kính vòng lớn nhất m 20
Khoảng cách gầm nhỏ nhất mm 282
Góc tiếp cận ° 18
Góc thực thi ° 14
Chiều dài phanh (30km/h) m 10
Năng lực trèo dốc tối đa % 30
Tiêu thụ năng lượng mỗi 100 km L 48

Thông sô kỹ thuật (cẩu)

Thông số đặc tính Dung tích nâng lớn nhất t 25
Khoảng luffing định mức nhỏ nhất m 3
Bán kính xoay đuôi bệ mm 3690
Mômen nâng lớn nhất Tiêu chuẩn kN.m 980
Cự ly chân đỡ Trục đứng m 5.03
Trục ngang m 6.1
Chiều cao nâng Chuẩn m 10.57
Dài nhất (cần chính) m 40
Dài nhất (cần chính và bổ trợ) m 49.2
Chiều dài cần Chuẩn m 10.5
Dài nhất (cần chính) m 40
Dài nhất (cần chính và bổ trợ) m 48.3
Thông số vận hành Thời gian luffing Luffing hoàn toàn s 50
Thời gian mở rộng Mở rộng toàn bộ s 90
Tốc độ xoay tối đa v/ph 2.5
Tốc độ nâng lớn nhất của cần trục chính với dây chão đơn (mức ba của chiều cao) m/phút 125
Tốc độ nâng của cần trục bổ trợ với dây chão đơn (mức chiều cao thứ hai) m/phút 125

Thông số dung tích nâng (đơn vị: kg)

Phạm vi luffing(m) Chân đỡ đều được kéo dài hoàn toàn + chân đỡ thứ năm ( vận hành nâng 360°)
Chân đỡ đều được kéo dài hoàn toàn (cho phép nâng trong phạm vi 120° trước mặt)
Cần trục chính Cần trục chính: 40m+
Cần trục bổ trợ: 8.3m
Chiều dài cần (m) Góc luffing của cần trục chính (°) Góc lắp đặt cần trục bổ trợ
10.5 14.19 17.88 23.41 28.94 34.47 40 30°
3.0 25000 80 3000 1900
3.5 25000 23000 78 2850 1900
4.0 24500 22000 18000 76 2850 1800
4.5 22000 20500 17000 12000 74 2800 1750
5.0 20000 19000 15700 12000 10000 72 2700 1700
5.5 18000 17700 14700 11500 9500 70 2600 1600
6.0 16000 16000 13700 10900 9000 68 2450 1500
6.5 14200 14000 12800 10400 8500 7000 66 2200 1420
7.0 12900 12700 12000 9800 8000 6800 64 2000 1350
8.0 11000 10900 10600 8800 7600 6300 5500 62 1750 1280
9.0 8900 8800 8000 6800 5800 5000 60 1500 1210
10.0 7200 7100 7300 6200 5300 4800 58 1280 1100
11.0 6000 5800 6600 5700 4900 4500 56 1080 960
12.0 4850 5500 5250 4500 4150 54 920 850
13.0 4100 4800 4900 4200 3850 52 760 700
14.0 3450 4100 4500 3950 3580 50 600 550
15.0 3500 3950 3700 3350 45 290 260
16.0 3050 3450 3350 3150
18.0 2280 2500 2750 2750
20.0 2050 2200 2300
22.0 1550 1700 1850
24.0 1400 1450
26.0 1060 1150
28.0 900
30.0 700
Độ khuếch đại 8 6 5 4 3 1
Góc luffing (góc ngật ngưỡng) nhỏ nhất 25° 35° 36° 45°

Biểu đồ Luffing

Sản phẩm liên quan