Xe tải cẩu CLLT1070/1

Sản phẩm này đã ngừng bán và đã không trên các kệ hàng của chúng tôi.

Gợi ý/ Mẹo
1. Tất cả các thông số đều được đo đạc trong điều kiện xe tải nằm trên nền đất cứng và bệ cẩu ở trạng thái điều hòa. Phạm vi luffing trong bảng được xác đinh trong điều kiện cần nâng tải định mức. Khi chúng tôi xác định năng lực tải của cần dài 11.62m, chúng tôi phải đảm bảo chắc chắn rằng các đoạn cần kéo giãn đã được co ngắn trở lại.
2. Tải nâng định mức bao gồm cả trọng lượng móc nâng 550 kg và các cần phụ trợ cho cơ cấu nâng nặng 100 kg.
Khi cần trục bổ trợ được kéo giãn hoàn toàn, năng lực nâng thực tế của cần nâng chính là 2300kg nhỏ hơn giá trị định mức.
3. Khi móc cẩu chính nằm tại đầu cuối của cần trục cánh tay chính, năng lực nâng thực tế của cần bổ trợ là 550kg nhỏ hơn giá trị định mức, và năng lực nâng thực tế của mỗi đoạn cần với ròng rọc đơn một trục cần là 550kg nhỏ hơn giá trị định mức và tới hạn trong phạm vi 4000kg.
Khi móc nâng phụ trợ nằm ở đầu cuối cần trục đơn một ròng rọc, năng lực nâng thực tế của mỗi đoạn cần trục chính là 100 kg nhỏ hơn giá trị định mức.
4. Trong điều kiện không sử dụng chân đỡ, xe tải cẩu cho phép nâng bất cứ trọng lượng nào với phạm vi góc quay 120 độ trước mặt. Chỉ sau khi chân đỡ thứ năm được gắn, thiết bị mới hoàn toàn có thể vận hành quay 360°.
5. Xin vui lòng kiểm tra rằng chiều dài cần tham chiếu trong bảng cần dài hơn chiều dài cần thực tế, và khoảng thao tác nâng không nặng hơn năng lực nâng định mức nhỏ nhất theo như trong bảng nhằm đảm bảo an toàn.
6. Dưới cùng của bảng là góc luffing nhỏ nhất dưới những điều kiện chiều dài cần trục khác nhau. Sẽ là rủi ro khi đưa cần trục hạ xuống thấp những giá trị góc luffing nhỏ nhất này.

Thông sô kỹ thuật (xe tải)
Kích thước Dài mm 14200
Rộng mm 2800
Cao mm 3650
Chiều dài cơ sở Giữa trục 1-2 mm 1450
Giữa trục 2-3 mm 4300
Giữa trục 3-4 mm 1350
Dung tích tải Trọng lượng xe kg 45700
Tải trục Cần trục trước kg 19700
Cần trục sau kg 26000
Thông số động học Động cơ có tải Công suất định mức kW/(r/min) 132/1800
Mômen định mức N.m/(r/min) 750/1300
không tải Công suất định mức kW/(r/min) 276/2200 (WEICHAI) /283/1900(Commins)
Mômen định mức N.m/(r/min) 1460/1200 ~1600(WEICHAI)/1835/1200(Commins)
Thông số hành trình Tốc độ lái tối đa km/h 75
Đường kính vòng lớn nhất m 24
Khoảng cách gầm nhỏ nhất mm 260
Góc tiếp cận ° 16.5
Góc thực thi ° 13.4
Chiều dài phanh (30km/h) m 10
Năng lực trèo dốc tối đa % 33
Tiêu thụ năng lượng mỗi 100 km L 47
Thông sô kỹ thuật (cẩu)
Thông số đặc tính Dung tích nâng lớn nhất t 70
Khoảng luffing định mức nhỏ nhất m 3
Bán kính xoay đuôi bệ mm 4200
Mômen nâng lớn nhất Tiêu chuẩn kN.m 2354.4
Cự ly chân đỡ Trục đứng m 6.0
Trục ngang m 7.8
Chiều cao nâng Chuẩn m 11.54
Dài nhất (cần chính) m 43.73
Dài nhất (cần chính và bổ trợ) m 58.89
Chiều dài cần Chuẩn m 11.62
Dài nhất (cần chính) m 44.1
Dài nhất (cần chính và bổ trợ) m 59.1
Thông số vận hành Thời gian luffing Luffing hoàn toàn s 52
Thời gian mở rộng Mở rộng toàn bộ s 105
Tốc độ xoay tối đa v/ph 2.0
Tốc độ nâng lớn nhất của cần trục chính với dây chão đơn (mức ba của chiều cao) m/phút 130
Tốc độ nâng của cần trục bổ trợ với dây chão đơn (mức chiều cao thứ ba) m/phút 130
Thông số dung tích nâng (đơn vị: kg)
Chân đỡ đều được kéo dài hoàn toàn + chân đỡ thứ năm ( vận hành nâng 360°)
Chân đỡ đều được kéo dài hoàn toàn (cho phép nâng trong phạm vi 120° trước mặt)
Phạm vi luffing(m) Cần trục chính Cần trục chính + Cần trục bổ trợ
44.1m+9.2m
Cần trục chính + Cần trục bổ trợ
44.1m+9.2m
Chiều dài cần (m) Góc lắp đặt cần trục bổ trợ Góc lắp đặt cần trục bổ trợ
11.62m 19.74m 27.86m 35.98m 44.1m 5 15 30 5 15 30
3 70000                    
3.5 63000                    
4 56000 39000                  
5 48000 37000 24000                
6 39000 34000 24000              
7 30000 28700 23000 18000              
8 23500 22500 21000 17000            
9   18200 18500 15600 10000            
10   14700 15300 14500 9800 4000          
12   10200 11000 11600 9000 3200 2400   2400    
14   7100 8200 9300 8000 2900 2200 2000 2300 1500  
15 5800 7100 8100 7700 2700 2100 1900 2150 1450
16   5300 6000 7100 7000 2500 2000 1800 2000 1400  
18     4800 5600 5900 2200 1800 1700 1800 1300 1000
20     3800 4300 4800 2000 1700 1600 1600 1200 1000
22     2850 3300 3800 1800 1500 1400 1400 1100 900
24       2600 3000 1500 1400 1300 1200 1000 900
26       1900 2400 1200 1200 1100 1100 1000 850
28         1900 900 1000 900 800 900 800
30         1400 600 700 700 600 800 750
32               500 700 700
Độ khuếch đại 12 7 5 4 3 1 1
Góc luffing (góc ngật ngưỡng) nhỏ nhất của cần chính     28 30 45 52 54 53 55 55 58
Biểu đồ Luffing
Sản phẩm liên quan