Máy xúc bánh lốp ZL50G-7

Sản phẩm này đã ngừng bán và đã không trên các kệ hàng của chúng tôi.

Những đặc điểm của máy xúc bánh lốp ZL50G-7
1. Được trang bị động cơ C6121 ShangChai hoặc đông cơ Cummins;
2. Được trang bị máy truyền động trước 4 sau 3;
3. Gầu có thể tự điều chỉnh độ cân bằng;
4. Xi lanh kín tổ hợp có độ kín và độ tin cậy cao.

Tham số kỹ thuật của máy xúc bánh lốp ZL50G-7

Tổng kích thước
1 Chiều dài Động cơ Cummins Động cơ C6121 ShangChai
8397(mm) 8247(mm)
2 Chiều rộng 2800(mm)
3 Chiều rộng gầu 2963(mm)
4 Chiều cao 3450(mm)
5 Khoảng cách giữa hai lốp xe 3200(mm)
6 Khoảng cách giữa hai trục 2200(mm)
7 Chiều cao cách mặt đất tối thiểu 450(mm)
Tham số kỹ thuật chính
1 Tải trọng định mức 5000(Kg)
2 Trọng lượng thao tác 16400KG
3 Dung tích gầu định mức 3.0(m3)
4 Sức đào lớn nhất 160kN
5 Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất 3050(mm)
6 Khoảng cách đổ vật liệu 1107(mm)
7 Góc đổ vật liệu ≥45°
8 Chiều sâu đào 210
9 Bán kính chuyển góc nhỏ nhất
(1) tBên ngoài gầu 5970(mm)
(2) Bên ngoài lốp sau 5775(mm)
10 Cấu tạo góc trục quay 40°
11 Góc lắc cầu sau ±11°
12 Thời gian nâng của gầu ≤5.8(sec.)
13 Thời gian hạ của gầu ≤3.8(sec.)
14 Thời gian đổ vật liệu ≤1.2(sec.)
15 Tốc độ đi (Km/h), tiến 4 lùi 3
(1) Số 1 (T/L) 6.7/6.7
(2) Số 2 (T/L) 12.2/12.2
(3) Số 3 (T/L) 25.6/25.6
(4) Số 4(T) 39/
Động cơ diesel
1 Model Cummins 6CT AA 8.3-C215 (TIER2) ShangChai C6121 Engine
2 Hình thức Có turbo tăng áp phun trực tiếp, làm lạnh bằng nước
3 Công suất định mức 160 (kW) 162(Kw)
4 Đường kính xy lanh/hành trình 114/135 (mm) 121/152(mm)
5 Tổng lượng khí thoát của xi lanh 8.3 (L) 9.7260(L)
6 Loại động cơ khởi động 42MT KB-24V
7 Công suất động cơ khởi động 8.2(KW) 7.5(KW)
8 Điện áp động cơ khởi động 24(V) 24(V)
9 Tốc độ chuyển định mức 2200(r/min) 2200(r/min.)
10 Mô-men xoắn lớn nhất 975(N.M) ≥843(N.m)
11 Hình thức khởi động Điện Điện
12 Lượng tiêu hao nhiên liệu tối thiể 207(g/Kw.h) ≤235(g/Kw.h)
13 Lượng tiêu hao dầu của động cơ 0.9-1.6(g/Kw.h) 0.95-1.77(g/Kw.h)
14 Trọng lượng tịnh 617(kg) 960(Kg)
Hệ thống dẫn động
Bộ biến xoắn
1 Model ZF technology WG200
2 Hình thức 3-elements.single stage
3 Hệ số momen xoắn 2.55
4 Hình thức làm mát Tuần hoàn áp lực dầu
Hộp truyền động
1 Model ZF technology WG200
2 Hình thức Biến tốc, bánh răng chuyển liên tục
3 Hộp số Tiến 4 lùi 3
Trục xe và lốp xe
1 Kiểu bộ giảm tốc chính Bánh răng côn xoắn, bậc đơn
2 Tỉ số bánh răng của máy giảm tốc chính 4.556
3 Kiểu bộ giảm tốc cuối cùng Hành tinh bậc đơn
4 Tỉ lệ bánh răng c ủa bộ giảm tốc cuối cùng 5
5 Tổng tỷ lệ 22.78
6 Sức kéo lớn nhất 150kN
7 Kích thước lốp xe 23.5-25-16PR
Hệ thống thủy lực
1 Loại bơm dầu (bao gồm bơm phanh) P257B367ILZA20-6GCXZA10-1 (dùng cho động cơ Cummins) 323-9121-038 (dùng cho động cơ C6121 )
2 Áp suất 20MPa
3 Loại van chủ đạo đa kênh 7130-B97
4 Van điều khiển 406-1044-1145
5 (D*L) Kích thước của xi lanh nâng Ф160*90*715(mm)
6 (D*L) Kích thước của xi lanh nghiêng Ф180*90*530(mm)
Hệ thống lái
1 Hình thức Middle articulated frame. Co-axis flow amp. Steering
2 Loại bơm dẫn h ướng(bao gồm bơm điều khiển) P257-G63467ZAC6/P124-G16ING (dùng cho động cơ Cummins) 324-9125-017 (dùng cho động cơ C6121 )
3 Loại bộ chuyển hướng Danfoss 150G4107
4 Hệ thống áp suất 16MPa
5 Kích thước của xi lanh quay Ф90*45*435(mm)
Hệ thống phanh
1 Phanh bằng chân Hệ thống phanh thủy lực không khí (cho động cơ Cummins) Hệ thống phanh thủy lực(cho đ ộng cơ C6121)
2 Phanh trục Phanh trục đa đĩa kiểu ấm
3 Áp suất dầu phanh lớn nhất 55(kgf/cm2)
4 Phanh hãm khẩn cấp Cắt van khí b ằng tay Tự động cắt van thủy lực
5 Phanh bằng tay Phanh trống Phanh dầu/không khí cắt bằng tay
Dụng lượng chứa dầu
1 Dầu diesel 250(L)
2 Dầu bôi trơn Cummins :19(L) ShangChai:42(L)
3 Dầu bộ chuyển đổi và hộp bánh răng 42(L)
4 Dầu hệ thống thủy lực 220(L)
5 Dầu cầu chủ động (T/L) 20/20(L)

Chúng tôi đảm bảo cung cấp đến các bạn những thiết bị xây dựng với chất lượng cao nhất!

Sản phẩm liên quan